Có 2 kết quả:
隔年皇历 gé nián huáng lì ㄍㄜˊ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ • 隔年皇曆 gé nián huáng lì ㄍㄜˊ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ
gé nián huáng lì ㄍㄜˊ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. almanac from years back (idiom)
(2) obsolete practice
(3) old-fashioned principle
(2) obsolete practice
(3) old-fashioned principle
Bình luận 0
gé nián huáng lì ㄍㄜˊ ㄋㄧㄢˊ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. almanac from years back (idiom)
(2) obsolete practice
(3) old-fashioned principle
(2) obsolete practice
(3) old-fashioned principle
Bình luận 0